Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
St. Andrews

St. Andrews

Malta
Malta

St. Andrews Resultados mais recentes

St. Andrews Lịch thi đấu

St. Andrews Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 23:3 20 26
Swieqi United
2 11 6 3 2 19:9 10 21
3 11 6 3 2 15:11 4 21
4 11 5 4 2 15:8 7 19
Lija Athletic
5 11 6 1 4 14:12 2 19
6 11 6 1 4 14:14 0 19
7 11 6 1 4 13:15 -2 19
Gudja United
8 11 5 2 4 13:11 2 17
9 11 5 2 4 17:16 1 17
10 11 4 4 3 18:16 2 16
Senglea Athletic
11 11 2 7 2 12:10 2 13
12 11 2 3 6 6:12 -6 9
13 11 2 3 6 7:15 -8 9
14 11 2 2 7 11:21 -10 8
15 11 1 3 7 7:17 -10 6
16 11 1 1 9 7:21 -14 4
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 17:1 16 16
Swieqi United
2 6 4 1 1 9:5 4 13
3 6 3 2 1 10:5 5 11
Lija Athletic
4 6 3 1 2 6:7 -1 10
5 5 3 0 2 7:7 0 9
Gudja United
6 5 2 2 1 10:8 2 8
Senglea Athletic
7 5 2 2 1 5:4 1 8
8 6 1 4 1 7:6 1 7
9 5 2 1 2 4:4 0 7
10 5 2 1 2 4:5 -1 7
11 5 2 0 3 11:11 0 6
12 6 2 0 4 6:7 -1 6
13 5 1 3 1 3:4 -1 6
14 5 1 1 3 4:8 -4 4
15 6 1 1 4 4:11 -7 4
16 6 0 1 5 3:8 -5 1
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 14:5 9 13
2 6 4 0 2 10:7 3 12
3 6 3 2 1 6:5 1 11
4 5 3 1 1 6:2 4 10
Mtarfa FC
5 6 3 1 2 9:7 2 10
6 6 3 1 2 6:8 -2 10
St. Andrews
7 5 3 0 2 8:7 1 9
8 5 2 2 1 5:3 2 8
Santa Lucia
9 6 2 2 2 8:8 0 8
Tarxien Rainbows
10 5 2 2 1 6:6 0 8
11 5 2 2 1 3:4 -1 8
12 5 1 3 1 5:4 1 6
13 6 1 0 5 4:11 -7 3
14 6 0 2 4 3:9 -6 2
15 5 0 2 3 5:14 -9 2
16 5 0 0 5 3:10 -7 0

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
St. Andrews
thông tin đội
  • Họ và tên:
    St. Andrews
  • Viết tắt:
    STA
  • Sân vận động:
    Luxol Sports Ground
  • Thành phố:
    Pembroke
  • Capacidade do estádio:
    800
St. Andrews
giải đấu